STT
LOẠI THẺ
GÓI DUNG LƯỢNG
Hàn quốc 5D - 10GB
3
10GB (4G) + không giới hạn 3G (256kbps) + 20phút gọi tại Hàn, không chia data
Hàn quốc 5D - 5GB
2
5GB (4G) + không giới hạn 3G (128kbps) (chia mỗi ngày 1G)
Hàn quốc 4D - 4GB
1
4GB (4G) + không giới hạn 3G (128kbps) (chia mỗi ngày 1G)
Hàn 7D - 7GB
4
7GB (4G) + không giới hạn 3G (128kbps)
(chia mỗi ngày 1G)
Thái Lan Dtac
6
50GB 4G + 3G ko giới hạn 384KB (10 ngày)
100 phút gọi tại Thái + 30 phút gọi về VN (Cách gọi về VN bấm 00600 84+....)
Thái Lan
7
15GB 4G + 3G không giới hạn + 30 phút gọi tại Thái
Hàn 8D - 20GB
5
20GB (4G) + không giới hạn 3G (256kbps) + 20 phút gọi tại Hàn, không chia data
GIÁ
180,000
135,000
130,000
175,000
135,000
105,000
270,000
THỜI GIAN
5 ngày
5 ngày
4 ngày
7 ngày
10 ngày
7 ngày
8 ngày
Sim 3 nước 4D - 4GB
8
4GB 4G chia mỗi ngày 1GB + 3G không giới hạn 128KB
102,000
4 ngày
Sim 3 nước 4D - 8GB
9
8GB 4G chia mỗi ngày 2GB + 3G không giới hạn 128KB
125,000
4 ngày
Sim 3 nước 4D - 12GB
10
12GB 4G chia mỗi ngày 3GB + 3G không giới hạn 128KB
145,000
4 ngày
Sim 3 nước 5D - 15GB
13
15GB 4G chia mỗi ngày 3GB + 3G không giới hạn 128KB
165,000
5 ngày
Sim 3 nước - 5D full 4D
14
FULL 4G
194,000
5 ngày
Sim 3 nước 6D - 6GB
15
6GB 4G chia mỗi ngày 1GB + 3G không giới hạn 128KB
120,000
6 ngày
Sim 3 nước 6D - 12GB
16
12GB 4G chia mỗi ngày 2GB + 3G không giới hạn 128K
153,000
6 ngày
Sim 3 nước 6D - 18GB
17
18GB 4G chia mỗi ngày 3GB + 3G không giới hạn 128KB
180,000
6 ngày
Sim 3 nước 6D - FULL 4G
18
FULL 4G
220,000
6 ngày
Nhật FULL 4G tốc độ 10Mbps
19
FULL 4G (bằng 50% tốc độ sim thường)
345,000
5 ngày
Nhật 5D-25GB loại đặc biệt
20
25Gb4G+3G ko giới hạn, chia theo ngày mỗi ngày 5GB/ ngày
213,000
5 ngày
Nhật 5D-4GB-mới
21
4Gb4G+3G không giới hạn , chia theo ngày mỗi ngày 800mb/ ngày
113,000
5 ngày
Nhật 5D-5GB
22
5Gb4G+3G không giới hạn , chia theo ngày mỗi ngày 1GB/ ngày
120,000
5 ngày
Nhật 5D-10GB -Bilion
23
10GB (4G) chia mỗi ngày 2GB + 3G không giới hạn tốc độ cao 128kb
145,000
5 ngày
Nhật 7D- 7GB Bilion
24
7Gb4G+3G không giới hạn 128Kb (Chia mỗi ngày 1GB)
150,000
7 ngày
Nhật Bản VIP 2IN1 (Data + nghe gọi)
25
6GB 4G sau đó 3G không giới hạn tốc độ 256kb. Tặng thêm 20 phút gọi tại Nhật
235,000
8 ngày
Đài 5D -5GB bilion
26
5GB (4G) chia mỗi ngày 1GB + 3G không giới hạn 128kb
125,000
5 ngày
Đài 5D -10GB bilion
27
10GB (4G) chia mỗi ngày 2GB + 3G không giới hạn 128kb
155,000
5 ngày
Đài 5D -15GB bilion
28
15GB (4G) chia mỗi ngày 2GB + 3G không giới hạn 128kb
183,000
5 ngày
Trung Quốc 3D -3GB+3G -(512Kb)
29
3Gb (4G) + 3G (512kbs) Không giới hạn
110,000
3 ngày
Trung Quốc 5D -5GB+3G -(512Kb)
30
5Gb (4G) + 3G (512kbs) Không giới hạn
145,000
5 ngày
Trung Quốc 5D -5GB+3G -(512Kb)
31
chia mỗi ngày 1 gb + 3G (512kbs) không giới hạn
145,000
5 ngày
Trung Quốc 8D -7GB+3G -(512Kb)
32
7GB(4G) + 3G (512kbs) Không giới hạn
170,000
8 ngày
Trung Quốc 10GB -15D
33
Tổng có 10GB 4G
190,000
15 ngày
Trung Quốc 15GB -30D
34
Tổng 15GB4G
265,000
30 ngày
Trung Quốc 5D -15GB (Mạng china Mobile) hạn chế các vùng tự trị tây tạng - nội mông, tứ xuyên, thành đô…
35
15GB4G chia ngày mỗi ngày 3G sau đó hết (hôm sau có tiếp)
245,000
5 ngày
Trung Quốc 6D -18gb (Mạng china Mobile) hạn chế các vùng tự trị tây tạng - nội mông, tứ xuyên, thành đô...
36
18GB4G chia ngày mỗi ngày 4G sau đó hết (hôm sau có tiếp)
280,000
6 ngày
Trung Quốc 5D -15GB (Mạng china unicom) không bị hạn chế vùng
37
15GB4G chia ngày mỗi ngày 3Gb + 3G không giới hạn
310,000
5 ngày
Trung Quốc 6D -18gb (Mạng china unicom) không bị hạn chế vùng
38
18GB4G chia ngày mỗi ngày 3Gb + 3G không giới hạn
355,000
6 ngày
Trung Quốc 4D -8GB
39
8GB 4G chia ngày mỗi ngày 2GB 4G, 3G 384kbs
175,000
4 ngày
Trung Quốc 5D -10GB - CMLINK
40
10GB4G chia ngày mỗi ngày 2GB4G, 3G 384kbs
175,000
5 ngày
Trung Quốc 7D -14GB - CMLINK
41
14GB4G chia ngày mỗi ngày 2GB 4G, 3g 384kbs
225,000
7 ngày
Sim 3 nước 5D - 10GB
12
10GB 4G chia mỗi ngày 2GB + 3G không giới hạn 128KB
138,000
5 ngày
Sim 3 nước 5D - 5GB
11
5GB 4G chia mỗi ngày 1GB + 3G không giới hạn 128KB
110,000
5 ngày