OUTBOUND

Author: Mina Phan (October 2024)

NHỮNG CHI PHÍ CẦN BIẾT ĐỂ BÁO GIÁ ĐOÀN 

Những chi phí

CÓ VAT

1. Vé máy bay khứ hồi

  • Áp dụng cho các nước yêu cầu phải có visa

3. Phí Visa

  • Áp dụng cho những khách quá cảnh

4. Xe hoặc khách sạn trong VN

  • Áp dụng cho những khách quá cảnh

5. Sim du lịch quốc tế

  • Áp dụng cho những khách quá cảnh

6. Bảo hiểm du lịch quốc tế

  • Trưởng đoàn,...
  • Hướng dẫn viên Việt Nam.

7. Chi phí nhân sự điều hành tour:

  • Khách sạn phát sinh
  • Ăn uống phát sinh
  • Xe di chuyển phát sinh
  • Chi phí tổ chức Gala Dinner

3. Chi phí khác tại nước ngoài:

  • Nếu khách có nhu cầu để công ty trả hộ và cộng vào báo giá

2. Tiền TIP:

  • Khách sạn theo lịch trình
  • Ăn uống theo lịch trình
  • Vé tham quan theo lịch trình
  • Local guide
  • Thuế phí tại nước ngoài

1. Giá land tour. Đã bao gồm:

Những chi phí

không VAT

  • Nếu khách có nhu cầu mua thêm hành lý kí gửi
  • Có nhu cầu mua thêm bữa ăn trên máy bay  

2. Chi phí phát sinh với hãng bay

Bảng phí

TIỀN TIP

QUỐC GIA

  • ĐÀI LOAN
  • HÀN QUỐC/ DUBAI/ NGA
  • CHÂU ÂU: PHÁP, Ý, THỤY SĨ,...
  • ÚC/ MỸ/ CANADA

SỐ TIỀN

  • 6$/ pax/ day
  • 7$/ pax /day
  • 10 Euro/ pax/ day
  • 10$/ pax/ day
  • THÁI LAN/ SINGAPORE
  • 5$/ pax/ day
  • Campuchia
  • 3$/ pax/ day
  • ANH
  • 10 bảng anh/ pax/ day

BẢNG PHÍ

HÀNH LÝ KÍ GỬI

(Đơn vị tính: người/chặng)

Hành trình quốc tế

Hãng Vietnam Airlines

  • Đồng tiền: USD 
  • TỪ/ĐẾN 
  • Khu vực A 
  • Khu vực B 
  • Khu vực C
  • Khu vực D
  • KHU VỰC A
  • 80 USD
  • 110 USD
  • 150 USD
  • 200 USD
  • KHU VỰC B
  • 110 USD
  • 110 USD
  • 150 USD
  • 200 USD
  • KHU VỰC C
  • 150 USD
  • 150 USD
  • 150 USD
  • 200 USD
  • KHU VỰC D
  • 200 USD
  • 200 USD
  • 200 USD
  • 200 USD

Lưu ý:

  • Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Singapore, Lào, Campuchia, Myanmar, Philippines, Hồng Kông và Ma Cao.

Khu vực A:

  • Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, các nước thuộc Châu Á (trừ khu vực A)

Khu vực B:

  • Pháp, Đức, Anh, Nga, Úc, các nước Châu Âu/ Châu Phi/ Trung Đông khác.

Khu vực C:

  • Mỹ và các nước thuộc Châu Mỹ.

Khu vực D:

Hãng Vietjet Air

  • Chặng bay/ Gói hành lý 
  • Quốc nội (VNĐ)
  • Đông Nam Á: Thái Lan, Myanmar, Lào, Campuchia, Việt Nam, Singapore, Indonesia, Malaysia, Brunei, Philippines, Đông Timor
  • HongKong, Đài Loan, Trung Quốc
  • Nam Á: Afghanistan, Ấn Độ, Bangladesh, Bhutan, Maldives, Nepal, Pakistan và Sri Lanka
  • Nhật Bản/Hàn Quốc
  • Trung Á: Kazakhstan, Kyrgyzstan, Tajikistan, Turkmenistan, Uzbekistan
  • Việt Nam - Úc (01 điểm dừng tại VN)
  • Nối chuyến: Nam Á, Đông Nam Á, HongKong, Đài Loan, Trung Quốc
  • (01 điểm dừng tại VN)
  • Quốc tế - Úc (01 điểm dừng tại VN)
  • Đông Nam Á/ Nam Á - Nhật Bản, Hàn Quốc (01 điểm dừng tại VN)
  • 20kg
  • 200.000
  • 430.000
  • 510.000
  • 30kg
  • 300.00
  • 640.000
  • 770.000
  • 40kg
  • 400.000
  • 850.000
  • 1.010.000
  • 50kg
  • 550.000
  • 1.060.000
  • 1.280.000
  • 60kg
  • 650.000
  • 1.280.000
  • 1.520.000
  • 70kg
  • 750.000
  • 1.490.000
  • 1.780.000
  • 80kg
  • -
  • -
  • -
  • 90kg
  • -
  • -
  • -
  • 100kg
  • -
  • -
  • -
  • 610.000
  • 930.000
  • 1.220.000
  • 1.540.000
  • 1.830.000
  • 2.150.000
  • -
  • -
  • -
  • 610.000
  • 1.200.000
  • 1.590.000
  • -
  • -
  • -
  • -
  • -
  • -
  • 720.000
  • 1.090.000
  • 1.440.000
  • 1.810.000
  • 2.150.000
  • 2.520.000
  • 2.870.000
  • 3.240.000
  • 3.580.00
  • 850.000
  • 1.250.000
  • 1.670.000
  • 4.140.000
  • 4.960.000
  • 5.780.000
  • 6.630.000
  • 7.450.000
  • 8.270.000
  • 960.000
  • 1.440.000
  • 1.910.000
  • 2.390.000
  • 2.870.000
  • 3.340.000
  • -
  • -
  • -
  • 1.280.000
  • 1.910.000
  • 2.550.000
  • 5.200.000
  • 6.260.000
  • 7.320.000
  • 8.410.000
  • 9.470.000
  • 10.500.000
  • 960.000
  • 1.540.000
  • 2.050.000
  • -
  • -
  • -
  • -
  • -
  • -
  • 30kg hành lý quá khổ
  • 550.000
  • 1.120.000
  • 1.250.000
  • 20kg hành lý quá khổ
  • 450.000
  • 910.000
  • 990.000
  • 1.410.000
  • 1.090.000
  • 1.650.000
  • 1.090.000
  • 1.570.000
  • 1.200.000
  • 1.730.000
  • 1.300.000
  • 1.910.000
  • 1.440.000
  • 2.360.000
  • 1.750.000
  • 1.990.000
  • 1.440.000

SUẤT ĂN TRÊN MÁY BAY

Hãng Vietjet Air

MENU HÃNG VIETJET AIR BẤM ĐỂ XEM THÊM

Quốc nội/DOM: 120.000 VNĐ
Quốc tế/ITL: 160.000 VNĐ
US$: $9.00

COMBO
Xôi mặn + hạt điều + nước

Quốc nội/DOM: 120.000 VNĐ
Quốc tế/ITL: 160.000 VNĐ
US$: $9.00

COMBO
Cơm chiên Thái + hạt điều + nước

Quốc nội/DOM: 120.000 VNĐ
Quốc tế/ITL: 160.000 VNĐ
US$: $9.00

COMBO
Bún xào Singapore + hạt điều + nước

Quốc nội/DOM: 120.000 VNĐ
Quốc tế/ITL: 160.000 VNĐ
US$: $9.00

COMBO
Miến xào tôm cua + hạt điều + nước

Quốc nội/DOM: 150.000 VNĐ
Quốc tế/ITL: 224.000 VNĐ
US$: $7.00

COMBO Cơm basmati cari chay + hạt điều + nước suối 

Quốc nội/DOM: 100.000 VNĐ
Quốc tế/ITL: 160.000 VNĐ
US$: $5.00

COMBO Cơm chiên dương châu chay + hạt điều + nước suối 

Quốc nội/DOM: 120.000 VNĐ
Quốc tế/ITL: 160.000 VNĐ
US$: $9.00

COMBO
Mỳ Ý + hạt điều + nước suối 

Quốc nội/DOM: 120.000 VNĐ
Quốc tế/ITL: 160.000 VNĐ
US$: $9.00

COMBO
Cơm thịt bò + hạt điều + nước

BIỂU PHÍ VISA

STT

Quốc Gia

Hàn Quốc

Trung Quốc

Nhật Bản

Ấn độ

Ai Cập

1

3

4

6

7

Loại visa

Du lịch, công tác, thăm thân

Visa du lịch 5 năm

Du lịch, công tác, thăm thân

Du lịch, công tác, thăm thân

Evisa 3 tháng

Evisa 1 năm

Evisa 5 năm

Du lịch

Ghi chú

Nếu bị từ chối, thu 500.000VND

Giá đại lí

90$

200$

130$

70$

40$

75$

100$

140$

Thời gian làm việc

12 ngày làm việc

12 ngày làm việc

4-7 ngày làm việc

8 ngày làm việc

Đài Loan

5

Du lịch, công tác, thăm thân

Nộp nhanh 2 ngày làm việc thêm 25$

100$

5 ngày làm việc

3 ngày làm việc

3 ngày làm việc

3 ngày làm việc

2-3 tuần

HongKong

2

Single

Multi

Không đậu không thu phí

80$

100$

3-4 tuần

3-4 tuần

Anh

10

Visa 6 tháng

Có thể xét khẩn từ 14 ngày làm việc, phí thêm 325$ (đã bao gồm bảo hiểm du lịch 14 ngày)

330$

2-4 tuần

New zeaLand

14

Du lịch, công tác, thăm thân

270$

14-30 ngày làm việc

Mỹ

13

Du lịch, công tác, thăm thân

Rớt 2 lần: 280$/pax

250$
(Gia hạn: 230$)

Canada

12

Visa hạn tới 10 năm

Bao gồm bảo hiểm du lịch 14 ngày

290$

7-9 tháng

Úc

11

Visa 1 năm - 3 năm

Rớt 1 lần: 270$ Rớt 2 lần: 290$

250$

1-4 tuần

Schengen

9

Du lịch, công tác, thăm thân ngắn hạn

Bao gồm bảo hiểm du lịch 14 ngày

260$

15-21 ngày làm việc (tùy từng nước)

Dubai

8

Evisa 30 ngày

Evisa 60 ngày

140$

270$

1-3 ngày làm việc

1-3 ngày làm việc

BẢNG BÁO GIÁ VISA CÁC NƯỚC CHO ĐẠI LÍ

Ghi chú:
Đơn giá trên chưa bao gồm VAT .
Đơn giá trên áp dụng từ ngày 01.01.2023 đến khi có thông báo mới..
Nhà cung cấp: Công ty du lịch Trung Đô

BẢNG GIÁ SIM CÁC NƯỚC

STT

LOẠI THẺ

GÓI DUNG LƯỢNG

Hàn quốc 5D - 10GB

3

10GB (4G) + không giới hạn 3G (256kbps) + 20phút gọi tại Hàn, không chia data

Hàn quốc 5D - 5GB

2

5GB (4G) + không giới hạn 3G (128kbps) (chia mỗi ngày 1G)

Hàn quốc 4D - 4GB

1

4GB (4G) + không giới hạn 3G (128kbps) (chia mỗi ngày 1G)

Hàn 7D - 7GB

4

7GB (4G) + không giới hạn 3G (128kbps)
(chia mỗi ngày 1G)

Thái Lan Dtac

6

50GB 4G + 3G ko giới hạn 384KB (10 ngày)
100 phút gọi tại Thái + 30 phút gọi về VN (Cách gọi về VN bấm 00600 84+....)

Thái Lan

7

15GB 4G + 3G không giới hạn + 30 phút gọi tại Thái

Hàn 8D - 20GB

5

20GB (4G) + không giới hạn 3G (256kbps) + 20 phút gọi tại Hàn, không chia data

GIÁ

180,000

135,000

130,000

175,000

135,000

105,000

270,000

THỜI GIAN

5 ngày

5 ngày

4 ngày

7 ngày

10 ngày

7 ngày

8 ngày

Sim 3 nước 4D - 4GB

8

4GB 4G chia mỗi ngày 1GB + 3G không giới hạn 128KB

102,000

4 ngày

Sim 3 nước 4D - 8GB

9

8GB 4G chia mỗi ngày 2GB + 3G không giới hạn 128KB

125,000

4 ngày

Sim 3 nước 4D - 12GB

10

12GB 4G chia mỗi ngày 3GB + 3G không giới hạn 128KB

145,000

4 ngày

Sim 3 nước 5D - 15GB

13

15GB 4G chia mỗi ngày 3GB + 3G không giới hạn 128KB

165,000

5 ngày

Sim 3 nước - 5D full 4D

14

FULL 4G

194,000

5 ngày

Sim 3 nước 6D - 6GB

15

6GB 4G chia mỗi ngày 1GB + 3G không giới hạn 128KB

120,000

6 ngày

Sim 3 nước 6D - 12GB

16

12GB 4G chia mỗi ngày 2GB + 3G không giới hạn 128K

153,000

6 ngày

Sim 3 nước 6D - 18GB

17

18GB 4G chia mỗi ngày 3GB + 3G không giới hạn 128KB

180,000

6 ngày

Sim 3 nước 6D - FULL 4G

18

FULL 4G

220,000

6 ngày

Nhật FULL 4G tốc độ 10Mbps

19

FULL 4G (bằng 50% tốc độ sim thường)

345,000

5 ngày

Nhật 5D-25GB loại đặc biệt

20

25Gb4G+3G ko giới hạn, chia theo ngày mỗi ngày 5GB/ ngày

213,000

5 ngày

Nhật 5D-4GB-mới

21

4Gb4G+3G không giới hạn , chia theo ngày mỗi ngày 800mb/ ngày

113,000

5 ngày

Nhật 5D-5GB

22

5Gb4G+3G không giới hạn , chia theo ngày mỗi ngày 1GB/ ngày

120,000

5 ngày

Nhật 5D-10GB -Bilion

23

10GB (4G) chia mỗi ngày 2GB + 3G không giới hạn tốc độ cao 128kb

145,000

5 ngày

Nhật 7D- 7GB Bilion

24

7Gb4G+3G không giới hạn 128Kb (Chia mỗi ngày 1GB)

150,000

7 ngày

Nhật Bản VIP 2IN1 (Data + nghe gọi)

25

6GB 4G sau đó 3G không giới hạn tốc độ 256kb. Tặng thêm 20 phút gọi tại Nhật

235,000

8 ngày

Đài 5D -5GB bilion

26

5GB (4G) chia mỗi ngày 1GB + 3G không giới hạn 128kb

125,000

5 ngày

Đài 5D -10GB bilion

27

10GB (4G) chia mỗi ngày 2GB + 3G không giới hạn 128kb

155,000

5 ngày

Đài 5D -15GB bilion

28

15GB (4G) chia mỗi ngày 2GB + 3G không giới hạn 128kb

183,000

5 ngày

Trung Quốc 3D -3GB+3G -(512Kb)

29

3Gb (4G) + 3G (512kbs) Không giới hạn

110,000

3 ngày

Trung Quốc 5D -5GB+3G -(512Kb)

30

5Gb (4G) + 3G (512kbs) Không giới hạn

145,000

5 ngày

Trung Quốc 5D -5GB+3G -(512Kb)

31

chia mỗi ngày 1 gb + 3G (512kbs) không giới hạn

145,000

5 ngày

Trung Quốc 8D -7GB+3G -(512Kb)

32

7GB(4G) + 3G (512kbs) Không giới hạn

170,000

8 ngày

Trung Quốc 10GB -15D

33

Tổng có 10GB 4G

190,000

15 ngày

Trung Quốc 15GB -30D

34

Tổng 15GB4G

265,000

30 ngày

Trung Quốc 5D -15GB (Mạng china Mobile) hạn chế các vùng tự trị tây tạng - nội mông, tứ xuyên, thành đô…

35

15GB4G chia ngày mỗi ngày 3G sau đó hết (hôm sau có tiếp)

245,000

5 ngày

Trung Quốc 6D -18gb (Mạng china Mobile) hạn chế các vùng tự trị tây tạng - nội mông, tứ xuyên, thành đô...

36

18GB4G chia ngày mỗi ngày 4G sau đó hết (hôm sau có tiếp)

280,000

6 ngày

Trung Quốc 5D -15GB (Mạng china unicom) không bị hạn chế vùng

37

15GB4G chia ngày mỗi ngày 3Gb + 3G không giới hạn

310,000

5 ngày

Trung Quốc 6D -18gb (Mạng china unicom) không bị hạn chế vùng

38

18GB4G chia ngày mỗi ngày 3Gb + 3G không giới hạn

355,000

6 ngày

Trung Quốc 4D -8GB

39

8GB 4G chia ngày mỗi ngày 2GB 4G, 3G 384kbs

175,000

4 ngày

Trung Quốc 5D -10GB - CMLINK

40

10GB4G chia ngày mỗi ngày 2GB4G, 3G 384kbs

175,000

5 ngày

Trung Quốc 7D -14GB - CMLINK

41

14GB4G chia ngày mỗi ngày 2GB 4G, 3g 384kbs

225,000

7 ngày

Sim 3 nước 5D - 10GB

12

10GB 4G chia mỗi ngày 2GB + 3G không giới hạn 128KB

138,000

5 ngày

Sim 3 nước 5D - 5GB

11

5GB 4G chia mỗi ngày 1GB + 3G không giới hạn 128KB

110,000

5 ngày

Biểu phí bảo hiểm du lịch flexi - bảo việt insurance

Chương trình bảo hiểm linh hoạt, toàn diện với chi phí hợp lý được cung cấp bởi một công ty bảo hiểm mà bạn có thể hoàn toàn tin tưởng sẽ ở bên cạnh bạn khi cần nhất!

Đơn vị: VND/người/năm

  • Vùng 2 (ASEAN) chỉ bao gồm những nước sau: Brunei, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanma (Miến Điện), Philippin, Singapore và Thái Lan.
  • Vùng 3 (Châu Á - Thái Bình Dương) chỉ bao gồm những nước sau: Australia, Trung Quốc đại lục, đảo Guam, Hồng Kông, Nhật Bản, Hàn Quốc, Macao, NewZealand, đảo Saipan, Đài Loan và đảo Tinian.
  • Nếu một chuyến đi qua nhiều hơn một vùng, điểm đến xa nhất sẽ được áp dụng để tính phí bảo hiểm.
  • Ví dụ: Nếu chuyến đi đến 2 địa điểm là Trung Quốc (Vùng 3)Mỹ (Vùng 4) thì sẽ áp dụng mức phí cho Vùng 4

Vùng 1
Việt Nam

Vùng 2
ASEAN

Vùng 3
Châu Á - Thái Bình Dương

Vùng 4
Toàn thế giới trừ Việt Nam

Đồng
VND

Bạc
VND

Vàng
VND

Kim Cương
VND

Bạc
VND

Vàng
VND

Kim Cương
VND

Bạc
VND

Vàng
VND

Kim Cương
VND

Đến 3 ngày

70.000

110.000

130.000

240.000

110.000

140.000

240.000

140.000

180.000

300.000

4 - 6 ngày

100.000

140.000

180.000

280.000

150.000

200.000

300.000

200.000

250.000

400.000

7 - 10 ngày

120.000

180.000

220.000

360.000

190.000

240.000

400.000

240.000

300.000

530.000

11 - 14 ngày

160.000

220.000

280.000

480.000

230.000

320.000

600.000

320.000

400.000

700.000

Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm

40.000

70.000

80.000

140.000

70.000

100.000

160.000

80.000

100.000

200.000

GIA ĐÌNH

Đến 3 ngày

140.000

220.000

260.000

480.000

220.000

280.000

480.000

280.000

360.000

600.000

4 - 6 ngày

200.000

280.000

360.000

560.000

300.000

400.000

600.000

400.000

500.000

800.000

7 - 10 ngày

240.000

360.000

440.000

720.000

380.000

480.000

800.000

480.000

600.000

1.100.000

11 - 14 ngày

320.000

440.000

560.000

960.000

440.000

640.000

1.200.000

640.000

800.000

1.400.000

Mỗi tuần hoặc một phần của tuần kéo dài thêm

100.000

140.000

160.000

280.000

160.000

200.000

320.000

160.000

200.000

400.000

400 triệu đồng.
Quyền lợi bảo hiểm tại nạn cá nhân & Không giới hạn về VCYTCC- Không bao gồm quyền lợi Chi phí y tế & các mục 3-12

2 Tỷ đồng.
Quyền lợi bảo hiểm tại nạn cá nhân, 1 tỷ đồng quyền lợi Chi phí y tế & Không giới hạn về VCYTCC. Không bao gồm các mục 3-12

4 Tỷ đồng.
Quyền lợi bảo hiểm tại nạn cá nhân, 2 tỷ đồng quyền lợi Chi phí y tế & Không giới hạn về VCYTCC - cộng thêm quyền lợi ở các mục 3-12

6 Tỷ đồng.
Quyền lợi bảo hiểm tại nạn cá nhân, 3 tỷ đồng quyền lợi Chi phí y tế & Không giới hạn về VCYTCC - cộng thêm quyền lợi ở mức cao đối với các mục 3-12

2 Tỷ đồng.
Quyền lợi bảo hiểm tại nạn cá nhân, 1 tỷ đồng quyền lợi Chi phí y tế & Không giới hạn về VCYTCC. Không bao gồm các mục 3-12

4 Tỷ đồng.
Quyền lợi bảo hiểm tại nạn cá nhân, 2 tỷ đồng quyền lợi Chi phí y tế & Không giới hạn về VCYTCC - cộng thêm quyền lợi ở các mục 3-12

6 Tỷ đồng.
Quyền lợi bảo hiểm tại nạn cá nhân, 3 tỷ đồng quyền lợi Chi phí y tế & Không giới hạn về VCYTCC - cộng thêm quyền lợi ở mức cao đối với các mục 3-12

2 Tỷ đồng.
Quyền lợi bảo hiểm tại nạn cá nhân, 1 tỷ đồng quyền lợi Chi phí y tế & Không giới hạn về VCYTCC. Không bao gồm các mục 3-12

4 Tỷ đồng.
Quyền lợi bảo hiểm tại nạn cá nhân, 2 tỷ đồng quyền lợi Chi phí y tế & Không giới hạn về VCYTCC - cộng thêm quyền lợi ở các mục 3-12

6 Tỷ đồng.
Quyền lợi bảo hiểm tại nạn cá nhân, 3 tỷ đồng quyền lợi Chi phí y tế & Không giới hạn về VCYTCC - cộng thêm quyền lợi ở mức cao đối với các mục 3-12

CÁ NHÂN

HỒ SƠ LÊN LỆNH THANH TOÁN

1. Hợp đồng tiếng anh đóng dấu bản scan

Hợp đồng mẫu đóng dấu của land tour để lên lệnh thanh toán

2. Invoice đóng dấu bản scan

Invoice mẫu đóng dấu của land tour để lên lệnh thanh toán

3. File tổng hợp hộ chiếu của đoàn

Tổng hợp hộ chiếu để lên lệnh thanh toán

LAND ĐÀI LOAN

land tour tham khảo

GIÁ VÉ KHU VỰC THAM QUAN ĐÀI LOAN
(Bấm để xem)

BẢNG LAND TOUR ĐÀI LOAN THAM KHẢO
(Bấm để xem)

世成旅行社股份有限公司

800 高雄市苓雅區光華一路 206號 22樓之7
電話: 07-227-0928         傳真: 07-227-0929

SHIH-CHENG TRAVEL SERVICE CO., LTD (Smile Taiwan)

5天行程, 代號 5D-B Chương Trình 5 Ngày (đi xe 45) Mã tour: 5D-BUS

ĐỐI TÁC: DROPPII 

天數
Ngày 
行程
Hành trình
1
08/01
2
09/01
Số lượng khách
250PAX   (32pax/car)
Single Charge
Giá áp dụng với khách sạn 4
340 USD
報價不含:小費USD 3/人/天以及簽證費/Không bao gồm tiền visa và tip HDV
150 USD
VJ SGN-RMQ 10:25 14:45
台中歌劇院/ Nhà hát Opera Đài Trung
台中夜市/ Chợ đêm Đài Trung
住4星飯店/ Khách sạn 4 sao 
DAI TRUNG – NAM ĐẦU – TAIBEI
台中 - 南投 - 台北  
日月潭 / Hồ Nhật Nguyệt
文武廟 / Miếu Văn Võ
九族文化村 / Làng văn hóa Cửu tộc
飯店 / Ngủ tại khách sạn
3
10/01
ĐÀI BẮC - 台北
中正紀念堂/ Khu tưởng niệm Tưởng Giới Thạch
鳳梨酥/ Tiệm Bánh Dứa
101大樓不登頂/ Tòa tháp 101
十分老街/ Thập Phần (thả đèn trời)
西門町/ Phố Tây Môn Đinh
飯店/ Ngủ tại khách sạn
4
11/01
ĐAI BAC - VIETNAM
VJTPE-SGN 19:00-21:55
故宮博物館(含门票)/ Bảo tàng cung điện quốc gia (đã bao gồm vé)
陽明山/ Dương Minh Sơn
Dịch Vụ Bao Gồm
- Bao gồm đèn lồng04 pax/ đèn
- Bao gồm vé tàu Hồ Nhật Nguyệt
- HDV tiếng việt chuyên nghiệp
- Hệ thống xe ôtô tân tiến + dàn hát karaoke youtube
早餐
Bữa sáng
午餐
Bữa trưa
 晚餐
Bữa tối
千葉
Lẩu Shabu Shabu
14 USD
X
X
台灣料理
Món ăn Đài Loan
8USD
飯店內 Hotel
台灣料理
Món ăn Đài Loan
8USD
晚宴
Gala Dinner
50USD
飯店內 Hotel
台灣料理
Món ăn Đài Loan
8USD
X
飯店內 Hotel
台灣料理
Món ăn Đài Loan
8USD
包含
- 十分放天燈:4人/燈
- 日月潭遊船票
- 全程越南導遊
- 新車有 KTV
Bảng giá land tour (mới)

DỰ TRÙ LAND SIN-MALA (Bấm để xem)

DỰ TRÙ LAND THÁI (Bấm để xem)

DỰ TRÙ LAND HÀN QUỐC (Bấm để xem)

DỰ TRÙ LAND ĐÀI LOAN (Bấm để xem)

LAND THÁI LAN: BĂNGKOK - PATTAYA

(Bấm để xem)

LAND SINGAPORE - MALAYSIA

(Bấm để xem)

LAND HÀN QUỐC

(Bấm để xem)

Q&A

Câu 14: Những chi phí nào dưới đây là chi phí có vat?

A. Bảo hiểm du lịch, khách sạn tại Thái Lan, xe đưa đón sân bay
B. Xe đưa đón sân bay, tour leader, sim du lịch
C. Tiền tip, sim du lịch, guide
D. Cả A và C đều đúng

Câu 13: Những chi phí nào dưới đây là chi phí không vat?

D. Cả A và B đều đúng
C. Xe di chuyển theo đoàn 4 ngày, tiền tip, local guide
B. Bảo hiểm du lịch, khách sạn tại Việt Nam, Gala dinner tại Đài Loan
A. Khách sạn tại Hàn Quốc, xe di chuyển trong Việt Nam, sim du lịch

Câu 12: Tỷ giá đô nên được tham khảo từ đâu?

D. Tra Google
C. Tiệm vàng
B. Web ngân hàng uy tín, cột bán
A. Web ngân hàng uy tín, cột mua

Câu 11: Hồ sơ lên lệnh thanh toán gửi Phòng Kế Toán có những gì?

D. Hợp đồng tiếng anh đóng dấu bản scan, Invoice đóng dấu bản scan của land tour, File tổng hợp hộ chiếu của đoàn, 
C. Invoice đóng dấu bản scan của land tour, File tổng hợp hộ chiếu của đoàn.
B. Hợp đồng đóng dấu bản gốc, File tổng hợp hộ chiếu của đoàn, Lịch trình chi tiết.
A. Hợp đồng bản scan, Invoice bản gốc, danh sách thành viên đoàn.

Câu 10: Suất ăn trên máy bay hãng VJ có đơn giá bao nhiêu tiền?

D. 160,000đ/chặng
C. 160,000đ/người/chặng
B. 160,000đ/khứ hồi
A. 160,000đ/người

Câu 9: Những nước như Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản thì mua bảo hiểm du lịch quốc tế vùng số mấy?

A. Vùng 1
B. Vùng 2
C. Vùng 3
D. Vùng 4

Câu 8: Khi nào thì mua bảo hiểm du lịch quốc tế Vùng số 4?

D. Cả A và B
C. Khi chuyến đi có 2 địa điểm, mỗi điểm là mỗi vùng du lịch khác nhau.
B. Khi muốn mua bảo hiểm nhưng không biết nên mua vùng nào
A. Khi đi các nước du lịch, trừ Việt Nam

Câu 7: Liên tuyến 3 nước Sin-Mal- Indo thì mua bảo hiểm du lịch quốc tế vùng số mấy?

C. Vùng 3
D. Vùng 4
A. Vùng 1
B. Vùng 2

Câu 6: Chị H nộp hồ sơ đi Nhật Bản ngày 21/10/2024 thì ngày mấy dự kiến chị H nhận được kết quả? Biết rằng thời gian xử lý hồ sơ là 8 ngày làm việc.

D. 28/10/2024
C. 31/10/2024
B. 30/10/2024
A. 29/10/2024

Câu 5: Visa Hàn Quốc có mấy loại?

D. 2 loại du lịch ngăn ngày và du lịch trên 30 ngày
C. 2 loại: du lịch và công tác
B. 2 loại: thăm thân và du lịch
A. 2 loại: single và multiple

Câu 4: Thời gian chị N bắt đầu nộp hồ sơ làm visa Đài Loan là ngày 10/10/2024 thì ngày mấy dự kiến chị N nhận được visa? Biết rằng thời gian xử lý hồ sơ là 5 ngày làm việc.

D. 18/10/2024
C. 17/10/2024
B. 16/10/2024
A. 15/10/2024

Câu 3: Tiền tip đi Châu Âu là bao nhiêu người/ngày?

D. 100$/tour
C. 90$/tour
B. 10 Euro/ngày
A. 10$/ngày

Câu 2: Tiền tip đi Campuchia là bao nhiêu pax/day?

C. 3$/ngày
D. 2$/ngày
B. 4$/ngày
A. 5$/ngày

Câu 1: Tiền tip đi hàn quốc là bao nhiêu$/tour/người? Biết rằng tour kéo dài 5 ngày.

D. 20$/trip
C. 25$/trip
B. 30$/trip
A. 35$/trip